Trang chủ5009 • TYO
add
Fuji Kosan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.486,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.465,00 ¥ - 1.485,00 ¥
Phạm vi một năm
1.310,00 ¥ - 2.183,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,84 T JPY
Số lượng trung bình
16,81 N
Tỷ số P/E
15,92
Tỷ lệ cổ tức
6,34%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,85 T | 12,99% |
Chi phí hoạt động | 1,02 T | 12,90% |
Thu nhập ròng | 140,00 Tr | 0,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,94 | -11,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 362,00 Tr | -8,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,61 T | 35,52% |
Tổng tài sản | 19,06 T | 11,24% |
Tổng nợ | 9,83 T | 23,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 140,00 Tr | 0,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -265,00 Tr | -205,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -184,00 Tr | -211,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 571,00 Tr | 306,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 121,00 Tr | 244,05% |
Dòng tiền tự do | -360,12 Tr | -217,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 9, 1949
Trang web
Nhân viên
239