Trang chủ5009 • TYO
add
Fuji Kosan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.200,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.200,00 ¥ - 1.204,00 ¥
Phạm vi một năm
1.180,00 ¥ - 1.797,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,49 T JPY
Số lượng trung bình
9,96 N
Tỷ số P/E
11,03
Tỷ lệ cổ tức
7,33%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,46 T | 5,70% |
Chi phí hoạt động | 1,12 T | 3,62% |
Thu nhập ròng | 252,00 Tr | 660,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,37 | 626,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 381,00 Tr | 58,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,74 T | 64,73% |
Tổng tài sản | 20,93 T | 9,47% |
Tổng nợ | 11,31 T | 17,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 252,00 Tr | 660,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,00 Tr | -86,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 356,00 Tr | 266,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,44 T | 269,92% |
Dòng tiền tự do | 90,62 Tr | -78,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 9, 1949
Trang web
Nhân viên
239