Trang chủ500 • SGX
add
Công ty TNHH Điện Tai Sin
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Mức chênh lệch một ngày
0,39 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
178,25 Tr SGD
Số lượng trung bình
54,78 N
Tỷ số P/E
12,30
Tỷ lệ cổ tức
6,03%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,47 Tr | 6,68% |
Chi phí hoạt động | 12,28 Tr | -1,67% |
Thu nhập ròng | 3,84 Tr | 61,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,75 | 51,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,24 Tr | 37,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,42 Tr | -14,33% |
Tổng tài sản | 315,66 Tr | 4,50% |
Tổng nợ | 107,01 Tr | 12,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 208,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 460,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,84 Tr | 61,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,18 Tr | -76,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,04 Tr | -50,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -675,50 N | 96,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 713,00 N | 110,97% |
Dòng tiền tự do | 2,29 Tr | 25,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
583