Trang chủ500 • SGX
add
Công ty TNHH Điện Tai Sin
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Mức chênh lệch một ngày
0,40 $ - 0,41 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 0,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
187,51 Tr SGD
Số lượng trung bình
76,04 N
Tỷ số P/E
7,91
Tỷ lệ cổ tức
5,80%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,55 Tr | 20,10% |
Chi phí hoạt động | 10,66 Tr | -2,70% |
Thu nhập ròng | 7,93 Tr | 129,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,75 | 91,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,43 Tr | 73,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,24 Tr | 39,41% |
Tổng tài sản | 346,96 Tr | 14,18% |
Tổng nợ | 127,80 Tr | 28,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 219,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 460,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,93 Tr | 129,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,63 Tr | 293,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,51 Tr | -10,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,61 Tr | 551,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,41 Tr | 246,67% |
Dòng tiền tự do | 6,10 Tr | 93,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
583