Trang chủ5010 • TYO
add
Nippon Seiro Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
263,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
259,00 ¥ - 267,00 ¥
Phạm vi một năm
124,00 ¥ - 349,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,08 T JPY
Số lượng trung bình
367,90 N
Tỷ số P/E
5,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,26 T | -1,57% |
Chi phí hoạt động | 603,00 Tr | -7,09% |
Thu nhập ròng | 448,00 Tr | 1.144,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,53 | 1.173,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 816,25 Tr | 145,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,98 T | 42,77% |
Tổng tài sản | 29,22 T | -6,47% |
Tổng nợ | 24,11 T | -12,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 448,00 Tr | 1.144,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web
Nhân viên
270