Trang chủ5010 • TYO
add
Nippon Seiro Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
192,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
191,00 ¥ - 194,00 ¥
Phạm vi một năm
142,00 ¥ - 349,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,30 T JPY
Số lượng trung bình
78,11 N
Tỷ số P/E
3,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,32 T | -19,01% |
Chi phí hoạt động | 575,00 Tr | 6,68% |
Thu nhập ròng | 140,00 Tr | -35,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,24 | -20,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 480,50 Tr | -27,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -40,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,30 T | 28,64% |
Tổng tài sản | 29,39 T | 0,94% |
Tổng nợ | 23,64 T | -5,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 140,00 Tr | -35,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 2, 1951
Trang web
Nhân viên
268