Trang chủ501242 • BOM
add
TCI Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,26 ₹
Mức chênh lệch một ngày
11,91 ₹ - 12,54 ₹
Phạm vi một năm
7,15 ₹ - 20,17 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
154,86 Tr INR
Số lượng trung bình
3,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,60 Tr | 969,45% |
Chi phí hoạt động | 21,30 Tr | 453,25% |
Thu nhập ròng | 45,30 Tr | 1.025,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 68,02 | 6,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,20 Tr | -66,02% |
Tổng tài sản | 74,40 Tr | -73,00% |
Tổng nợ | 826,20 Tr | -9,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -751,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,30 Tr | 1.025,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
4