Trang chủ501295 • BOM
add
Industrial Investment Trust Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
370,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
365,00 ₹ - 388,65 ₹
Phạm vi một năm
137,55 ₹ - 429,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,01 T INR
Số lượng trung bình
2,48 N
Tỷ số P/E
11,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 144,78 Tr | 140,57% |
Chi phí hoạt động | 27,67 Tr | 26,37% |
Thu nhập ròng | 93,64 Tr | 363,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 64,68 | 92,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 120,76 Tr | 240,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 492,52 Tr | 103,95% |
Tổng tài sản | 4,53 T | 13,40% |
Tổng nợ | 75,26 Tr | -80,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,64 Tr | 363,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1933
Trang web
Nhân viên
20