Trang chủ501391 • BOM
add
W H Brady & Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
905,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
859,75 ₹ - 927,35 ₹
Phạm vi một năm
402,65 ₹ - 1.325,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,45 T INR
Số lượng trung bình
1,67 N
Tỷ số P/E
20,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 269,72 Tr | 42,83% |
Chi phí hoạt động | 96,74 Tr | 16,53% |
Thu nhập ròng | 32,79 Tr | 90,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,16 | 33,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,42 Tr | 79,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,36 Tr | -7,00% |
Tổng tài sản | 1,11 T | 19,34% |
Tổng nợ | 343,04 Tr | 5,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 764,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,79 Tr | 90,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1895
Trang web
Nhân viên
23