Trang chủ5013 • TYO
add
Yushiro Chemical Industry Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
2.184,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.131,00 ¥ - 2.203,00 ¥
Phạm vi một năm
1.287,00 ¥ - 2.316,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,51 T JPY
Số lượng trung bình
43,57 N
Tỷ số P/E
8,09
Tỷ lệ cổ tức
3,64%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,55 T | 11,39% |
Chi phí hoạt động | 3,07 T | 14,80% |
Thu nhập ròng | 1,06 T | -3,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,31 | -13,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,83 T | 31,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,85 T | 24,43% |
Tổng tài sản | 65,27 T | 6,85% |
Tổng nợ | 19,47 T | -0,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,06 T | -3,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 7, 1944
Trang web
Nhân viên
977