Trang chủ501421 • BOM
add
Technvision Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.602,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
5.322,50 ₹ - 5.322,50 ₹
Phạm vi một năm
1.722,55 ₹ - 8.000,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
33,40 T INR
Số lượng trung bình
1,00 N
Tỷ số P/E
339,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 818,46 Tr | 36,90% |
Chi phí hoạt động | 351,38 Tr | 77,63% |
Thu nhập ròng | 13,61 Tr | -84,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,66 | -88,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,94 Tr | -76,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 465,88 Tr | 264,29% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 158,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 222,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,61 Tr | -84,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
93