Trang chủ501423 • BOM
add
Shaily Engineering Plastics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.611,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.540,25 ₹ - 1.635,60 ₹
Phạm vi một năm
547,25 ₹ - 1.998,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
71,30 T INR
Số lượng trung bình
11,62 N
Tỷ số P/E
85,14
Tỷ lệ cổ tức
0,06%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,98 T | 24,70% |
Chi phí hoạt động | 508,76 Tr | 25,11% |
Thu nhập ròng | 251,97 Tr | 73,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,75 | 39,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 439,09 Tr | 43,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,35 Tr | -36,15% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 251,97 Tr | 73,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
629