Trang chủ501425 • BOM
add
Bombay Burmah Trading Corporation, Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.894,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.825,00 ₹ - 1.901,95 ₹
Phạm vi một năm
1.322,55 ₹ - 2.972,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
128,03 T INR
Số lượng trung bình
8,24 N
Tỷ số P/E
11,91
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,59 T | 8,39% |
Chi phí hoạt động | 10,40 T | -12,36% |
Thu nhập ròng | 3,39 T | -25,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,12 | -31,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,38 T | 13,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,17 T | -30,95% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,39 T | -25,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1863
Trang web
Nhân viên
2.491