Trang chủ501477 • BOM
add
Muller and Phipps (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
491,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
467,25 ₹ - 516,35 ₹
Phạm vi một năm
172,60 ₹ - 516,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
322,72 Tr INR
Số lượng trung bình
280,00
Tỷ số P/E
65,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,55 Tr | 6,97% |
Chi phí hoạt động | 4,53 Tr | 56,57% |
Thu nhập ròng | 616,00 N | -79,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,96 | -80,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 767,00 N | -75,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,02 Tr | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 622,22 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -23,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 616,00 N | -79,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1917
Trang web