Trang chủ501477 • BOM
add
Muller and Phipps (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
257,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
243,30 ₹ - 243,30 ₹
Phạm vi một năm
215,75 ₹ - 726,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
152,06 Tr INR
Số lượng trung bình
89,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,68 Tr | 101,17% |
Chi phí hoạt động | 8,62 Tr | 694,96% |
Thu nhập ròng | -4,67 Tr | -250,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,40 | -174,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,49 Tr | -110,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 Tr | -75,31% |
Tổng tài sản | 57,22 Tr | 8,77% |
Tổng nợ | 78,00 Tr | 18,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -20,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 624,90 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 112,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,67 Tr | -250,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1917
Trang web