Trang chủ5016 • TYO
add
JX Advanced Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
788,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
778,30 ¥ - 798,00 ¥
Phạm vi một năm
650,00 ¥ - 1.040,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
737,94 T JPY
Số lượng trung bình
31,11 Tr
Tỷ số P/E
6,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 179,91 T | — |
Chi phí hoạt động | 31,15 T | — |
Thu nhập ròng | 9,30 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | 5,17 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 42,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,53 T | — |
Tổng tài sản | 1,26 NT | — |
Tổng nợ | 556,61 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 701,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 928,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,30 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 9, 2002
Trang web
Nhân viên
10.426