Trang chủ501833 • BOM
add
Chowgule Steamships Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
29,70 ₹ - 31,42 ₹
Phạm vi một năm
13,51 ₹ - 36,51 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,12 T INR
Số lượng trung bình
9,94 N
Tỷ số P/E
35,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,37 Tr | -12,30% |
Chi phí hoạt động | 7,16 Tr | 326,33% |
Thu nhập ròng | 3,34 Tr | -21,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,65 | -10,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,53 Tr | -82,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,39 Tr | 264,87% |
Tổng tài sản | 532,05 Tr | 2,51% |
Tổng nợ | 91,22 Tr | -73,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 440,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,34 Tr | -21,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
6