Trang chủ501848 • BOM
add
Global Offshore Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
73,06 ₹
Mức chênh lệch một ngày
72,00 ₹ - 76,00 ₹
Phạm vi một năm
72,00 ₹ - 138,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,24 T INR
Số lượng trung bình
14,24 N
Tỷ số P/E
45,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,54 Tr | -49,28% |
Chi phí hoạt động | 52,09 Tr | 0,20% |
Thu nhập ròng | -18,96 Tr | 5,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,58 | -86,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,48 Tr | -200,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 433,45 Tr | 715,46% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,96 Tr | 5,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
20