Trang chủ501848 • BOM
add
Global Offshore Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
84,63 ₹
Mức chênh lệch một ngày
82,10 ₹ - 87,98 ₹
Phạm vi một năm
43,00 ₹ - 138,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,54 T INR
Số lượng trung bình
39,63 N
Tỷ số P/E
3,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,33 Tr | 3,06% |
Chi phí hoạt động | 57,33 Tr | 7,35% |
Thu nhập ròng | 95,81 Tr | 400,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 117,80 | 392,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,36 Tr | -76,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,78 Tr | -54,75% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 864,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,81 Tr | 400,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
20