Trang chủ5018 • TYO
add
MoresCo Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.282,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.281,00 ¥ - 1.290,00 ¥
Phạm vi một năm
1.050,00 ¥ - 1.516,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,42 T JPY
Số lượng trung bình
28,13 N
Tỷ số P/E
15,31
Tỷ lệ cổ tức
3,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,82 T | 5,63% |
Chi phí hoạt động | 2,16 T | 13,50% |
Thu nhập ròng | 243,00 Tr | -68,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,76 | -69,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 738,00 Tr | -11,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,25 T | -11,74% |
Tổng tài sản | 37,88 T | 3,61% |
Tổng nợ | 14,01 T | 4,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 243,00 Tr | -68,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 10, 1958
Trang web
Nhân viên
821