Trang chủ502015 • BOM
add
ASI Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,43 ₹
Mức chênh lệch một ngày
31,52 ₹ - 33,60 ₹
Phạm vi một năm
24,85 ₹ - 65,89 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,99 T INR
Số lượng trung bình
36,32 N
Tỷ số P/E
11,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 478,07 Tr | 5,02% |
Chi phí hoạt động | 312,90 Tr | -47,77% |
Thu nhập ròng | 88,90 Tr | -28,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,60 | -32,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,66 Tr | 23,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,27 Tr | -79,68% |
Tổng tài sản | 4,05 T | 9,63% |
Tổng nợ | 528,10 Tr | 10,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 88,90 Tr | -28,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
536