Trang chủ502137 • BOM
add
Deccan Cements Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
610,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
605,00 ₹ - 613,05 ₹
Phạm vi một năm
483,20 ₹ - 747,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,47 T INR
Số lượng trung bình
1,08 N
Tỷ số P/E
32,69
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,72 T | -10,37% |
Chi phí hoạt động | 773,46 Tr | -8,14% |
Thu nhập ròng | 28,07 Tr | -80,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,63 | -77,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 112,20 Tr | -55,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,31 T | 7,96% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,07 Tr | -80,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
396