Trang chủ502168 • BOM
add
Ncl Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
215,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
180,25 ₹ - 217,70 ₹
Phạm vi một năm
180,10 ₹ - 259,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,32 T INR
Số lượng trung bình
7,08 N
Tỷ số P/E
22,32
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,86 T | -23,61% |
Chi phí hoạt động | 1,51 T | -39,93% |
Thu nhập ròng | 29,80 Tr | -87,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,77 | -84,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 246,09 Tr | -58,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 313,70 Tr | -16,67% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,80 Tr | -87,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
1.026