Trang chủ5021 • TYO
add
Cosmo Energy Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.955,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7.720,00 ¥ - 8.141,00 ¥
Phạm vi một năm
5.083,00 ¥ - 8.762,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
684,21 T JPY
Số lượng trung bình
360,27 N
Tỷ số P/E
5,94
Tỷ lệ cổ tức
3,87%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 655,14 T | 7,65% |
Chi phí hoạt động | 40,26 T | 2,26% |
Thu nhập ròng | 24,70 T | 440,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,77 | 416,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,84 T | 186,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,54 T | 13,43% |
Tổng tài sản | 2,25 NT | 5,41% |
Tổng nợ | 1,51 NT | 0,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 739,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,70 T | 440,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
6.530