Trang chủ502250 • BOM
add
Lerthai Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
551,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
524,10 ₹ - 561,90 ₹
Phạm vi một năm
200,90 ₹ - 598,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
385,62 Tr INR
Số lượng trung bình
70,00
Tỷ số P/E
36,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,22 Tr | 80,58% |
Chi phí hoạt động | 1,60 Tr | 2,04% |
Thu nhập ròng | 1,84 Tr | 644,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 82,86 | 401,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 630,50 N | 290,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -196,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,35 Tr | -3,01% |
Tổng tài sản | 106,00 Tr | 11,74% |
Tổng nợ | 3,14 Tr | 101,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 700,38 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,84 Tr | 644,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web