Trang chủ502330 • BOM
add
Andhra Paper Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
103,31 ₹
Mức chênh lệch một ngày
100,10 ₹ - 103,93 ₹
Phạm vi một năm
90,50 ₹ - 129,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
20,18 T INR
Số lượng trung bình
25,74 N
Tỷ số P/E
10,58
Tỷ lệ cổ tức
1,97%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,32 T | -10,32% |
Chi phí hoạt động | 1,09 T | 25,45% |
Thu nhập ròng | 417,24 Tr | -58,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,65 | -53,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 522,41 Tr | -60,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,04 T | -0,03% |
Tổng tài sản | 26,37 T | 18,84% |
Tổng nợ | 6,95 T | 50,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 417,24 Tr | -58,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
1.991