Trang chủ502587 • BOM
add
Nath Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
83,82 ₹
Mức chênh lệch một ngày
80,70 ₹ - 85,90 ₹
Phạm vi một năm
62,20 ₹ - 96,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,59 T INR
Số lượng trung bình
2,67 N
Tỷ số P/E
16,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,26 T | 60,86% |
Chi phí hoạt động | 351,85 Tr | 33,15% |
Thu nhập ròng | 37,61 Tr | 2.552,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,98 | 1.555,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,99 Tr | 218,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,86 Tr | -49,20% |
Tổng tài sản | 4,51 T | -0,03% |
Tổng nợ | 1,98 T | -4,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,61 Tr | 2.552,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web