Trang chủ502873 • BOM
add
H P Cotton Textile Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
113,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
109,05 ₹ - 111,90 ₹
Phạm vi một năm
82,00 ₹ - 193,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
436,71 Tr INR
Số lượng trung bình
3,10 N
Tỷ số P/E
16,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 364,30 Tr | 90,96% |
Chi phí hoạt động | 138,10 Tr | -41,49% |
Thu nhập ròng | 9,80 Tr | 143,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,69 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,25 Tr | 494,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,70 Tr | 2.001,23% |
Tổng tài sản | 930,90 Tr | 5,29% |
Tổng nợ | 768,50 Tr | 2,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,80 Tr | 143,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1.163