Trang chủ502893 • BOM
add
United Interactive Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
98,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
102,90 ₹ - 103,00 ₹
Phạm vi một năm
45,31 ₹ - 124,49 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
188,41 Tr INR
Số lượng trung bình
523,00
Tỷ số P/E
27,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,29 Tr | 1,96% |
Thu nhập ròng | 5,47 Tr | 754,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,69 Tr | -154,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 217,23 Tr | 104,42% |
Tổng tài sản | 846,77 Tr | 12,32% |
Tổng nợ | 48,16 Tr | 47,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 798,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,47 Tr | 754,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web