Trang chủ5028 • TYO
add
SecondXight Analytica Inc
Giá đóng cửa hôm trước
335,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
332,00 ¥ - 341,00 ¥
Phạm vi một năm
263,00 ¥ - 565,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,82 T JPY
Số lượng trung bình
22,76 N
Tỷ số P/E
27,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 385,00 Tr | 0,00% |
Chi phí hoạt động | 88,00 Tr | 3,53% |
Thu nhập ròng | 89,00 Tr | -39,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,12 | -39,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 129,75 Tr | -38,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 514,00 Tr | 11,50% |
Tổng tài sản | 1,06 T | 1,82% |
Tổng nợ | 250,00 Tr | 41,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 813,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 30,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 36,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,00 Tr | -39,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 2016
Trang web
Nhân viên
60