Trang chủ5028 • TYO
add
SecondXight Analytica Inc
Giá đóng cửa hôm trước
301,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
304,00 ¥ - 313,00 ¥
Phạm vi một năm
282,00 ¥ - 890,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,64 T JPY
Số lượng trung bình
9,32 N
Tỷ số P/E
78,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 215,00 Tr | 22,16% |
Chi phí hoạt động | 98,00 Tr | 22,50% |
Thu nhập ròng | -20,00 Tr | -266,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,30 | -236,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,50 Tr | -146,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 483,00 Tr | 19,55% |
Tổng tài sản | 1,08 T | 42,72% |
Tổng nợ | 188,00 Tr | 69,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 671,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,00 Tr | -266,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 2016
Trang web
Nhân viên
44