Trang chủ502937 • BOM
add
Kesoram Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,42 ₹
Mức chênh lệch một ngày
5,32 ₹ - 5,50 ₹
Phạm vi một năm
2,94 ₹ - 11,19 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,65 T INR
Số lượng trung bình
356,88 N
Tỷ số P/E
0,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 733,60 Tr | -91,65% |
Chi phí hoạt động | 829,80 Tr | -81,53% |
Thu nhập ròng | -993,40 Tr | -60,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -135,41 | -1.817,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,68 Tr | -102,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 325,80 Tr | -77,98% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 310,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -993,40 Tr | -60,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Kesoram Industries Limited is an Indian industrial company which produces rayon. It is a part of the conglomerate, BK Birla Group. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1919
Trang web
Nhân viên
27