Trang chủ502986 • BOM
add
Vardhman Textiles Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
463,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
449,90 ₹ - 468,45 ₹
Phạm vi một năm
362,60 ₹ - 592,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
130,13 T INR
Số lượng trung bình
31,53 N
Tỷ số P/E
15,14
Tỷ lệ cổ tức
0,89%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,45 T | 15,66% |
Chi phí hoạt động | 9,28 T | 107,34% |
Thu nhập ròng | 2,37 T | 18,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,34 | 2,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 8,35 | 18,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,20 T | 64,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,52 T | 97,30% |
Tổng tài sản | 124,32 T | 3,77% |
Tổng nợ | 24,66 T | -11,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 284,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,37 T | 18,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 10, 1973
Trang web
Nhân viên
24.929