Trang chủ503092 • BOM
add
Pasupati Spinning And Weaving Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,73 ₹
Mức chênh lệch một ngày
32,00 ₹ - 36,48 ₹
Phạm vi một năm
27,75 ₹ - 40,54 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
339,87 Tr INR
Số lượng trung bình
476,00
Tỷ số P/E
107,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 242,80 Tr | -10,96% |
Chi phí hoạt động | 78,00 Tr | 11,59% |
Thu nhập ròng | 800,00 N | -27,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,33 | -17,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,70 Tr | -9,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,90 Tr | -53,09% |
Tổng tài sản | 1,02 T | -1,58% |
Tổng nợ | 720,10 Tr | -2,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 303,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 800,00 N | -27,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
504