Trang chủ503100 • BOM
add
Phoenix Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.591,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.565,65 ₹ - 1.658,00 ₹
Phạm vi một năm
1.155,78 ₹ - 2.068,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
625,64 T INR
Số lượng trung bình
19,17 N
Tỷ số P/E
55,19
Tỷ lệ cổ tức
0,14%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,06 T | 1,97% |
Chi phí hoạt động | 4,49 T | 5,69% |
Thu nhập ròng | 2,65 T | -5,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,33 | -7,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,96 | -11,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,69 T | 4,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 357,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,65 T | -5,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1905
Trang web
Nhân viên
101