Trang chủ503101 • BOM
add
Marathon Nextgen Realty Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
582,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
538,55 ₹ - 589,90 ₹
Phạm vi một năm
343,00 ₹ - 736,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
28,88 T INR
Số lượng trung bình
8,84 N
Tỷ số P/E
16,55
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,23 T | -41,38% |
Chi phí hoạt động | 135,19 Tr | -3,16% |
Thu nhập ròng | 478,87 Tr | -4,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,82 | 62,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 364,53 Tr | -52,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 990,18 Tr | 71,14% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 478,87 Tr | -4,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
800