Trang chủ503101 • BOM
add
Marathon Nextgen Realty Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
636,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
625,95 ₹ - 638,85 ₹
Phạm vi một năm
352,05 ₹ - 774,55 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
42,84 T INR
Số lượng trung bình
55,68 N
Tỷ số P/E
15,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,41 T | -13,19% |
Chi phí hoạt động | 177,36 Tr | 56,35% |
Thu nhập ròng | 598,83 Tr | 62,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,53 | 86,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 313,53 Tr | -40,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 181,41 Tr | -80,52% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 598,83 Tr | 62,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
800