Trang chủ503162 • BOM
add
Reliance Chemotex Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
213,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
206,10 ₹ - 212,75 ₹
Phạm vi một năm
181,05 ₹ - 350,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,58 T INR
Số lượng trung bình
1,89 N
Tỷ số P/E
62,73
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 916,00 Tr | 2,46% |
Chi phí hoạt động | 383,21 Tr | 32,99% |
Thu nhập ròng | 14,24 Tr | 207,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,55 | 198,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,86 Tr | -12,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -321,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 228,07 Tr | -61,88% |
Tổng tài sản | 4,75 T | 5,06% |
Tổng nợ | 3,40 T | 6,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,24 Tr | 207,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
2.211