Trang chủ5032 • TYO
add
Anycolor
Giá đóng cửa hôm trước
2.164,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.133,00 ¥ - 2.178,00 ¥
Phạm vi một năm
1.900,00 ¥ - 3.955,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
132,23 T JPY
Số lượng trung bình
543,71 N
Tỷ số P/E
17,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,44 T | -16,90% |
Chi phí hoạt động | 780,00 Tr | 25,81% |
Thu nhập ròng | 1,88 T | -32,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,27 | -19,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,76 T | -32,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,10 T | -27,29% |
Tổng tài sản | 17,51 T | -10,95% |
Tổng nợ | 3,27 T | -7,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 31,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 39,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,88 T | -32,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 5, 2017
Trang web
Nhân viên
430