Trang chủ5032 • TYO
add
Anycolor
Giá đóng cửa hôm trước
3.620,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.680,00 ¥ - 3.790,00 ¥
Phạm vi một năm
1.900,00 ¥ - 3.790,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
226,14 T JPY
Số lượng trung bình
1,07 Tr
Tỷ số P/E
23,24
Tỷ lệ cổ tức
0,88%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,56 T | 48,51% |
Chi phí hoạt động | 935,00 Tr | 34,73% |
Thu nhập ròng | 2,90 T | 63,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,09 | 10,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,24 T | 63,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,85 T | -25,42% |
Tổng tài sản | 23,55 T | 8,46% |
Tổng nợ | 5,55 T | 24,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 46,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 59,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,90 T | 63,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 5, 2017
Trang web
Nhân viên
430