Trang chủ503349 • BOM
add
Victoria Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.000,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6.000,00 ₹ - 6.299,00 ₹
Phạm vi một năm
5.472,00 ₹ - 9.637,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
591,36 Tr INR
Số lượng trung bình
15,00
Tỷ số P/E
48,21
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,50 Tr | 14,44% |
Chi phí hoạt động | 6,79 Tr | 1,71% |
Thu nhập ròng | 17,74 Tr | 61,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,91 | 40,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,01 Tr | 88,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 266,54 Tr | -14,09% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 657,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,56 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,74 Tr | 61,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1913
Trang web
Nhân viên
6