Trang chủ5033 • TYO
add
Nulab Inc
Giá đóng cửa hôm trước
895,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
885,00 ¥ - 903,00 ¥
Phạm vi một năm
608,00 ¥ - 1.252,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,86 T JPY
Số lượng trung bình
89,94 N
Tỷ số P/E
10,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | 7,12% |
Chi phí hoạt động | 709,00 Tr | -11,15% |
Thu nhập ròng | 153,00 Tr | 363,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,53 | 346,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,75 Tr | 230,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -91,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,13 T | 26,15% |
Tổng tài sản | 4,24 T | 22,16% |
Tổng nợ | 2,34 T | 9,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 153,00 Tr | 363,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
159