Trang chủ5033 • TYO
add
Nulab Inc
Giá đóng cửa hôm trước
995,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
999,00 ¥ - 1.032,00 ¥
Phạm vi một năm
608,00 ¥ - 1.140,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,63 T JPY
Số lượng trung bình
42,19 N
Tỷ số P/E
19,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | 10,17% |
Chi phí hoạt động | 569,00 Tr | 13,80% |
Thu nhập ròng | 134,00 Tr | -20,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,88 | -27,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 212,00 Tr | -4,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,25 T | 21,82% |
Tổng tài sản | 3,93 T | 16,81% |
Tổng nợ | 2,19 T | 9,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 134,00 Tr | -20,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
159