Trang chủ5035 • TYO
add
HOUSEI Inc
Giá đóng cửa hôm trước
526,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
522,00 ¥ - 536,00 ¥
Phạm vi một năm
331,00 ¥ - 675,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,71 T JPY
Số lượng trung bình
276,48 N
Tỷ số P/E
29,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,44 T | 15,14% |
Chi phí hoạt động | 389,00 Tr | 35,07% |
Thu nhập ròng | 145,00 Tr | 150,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,09 | 116,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 185,50 Tr | 80,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 840,00 Tr | 1,20% |
Tổng tài sản | 5,13 T | 8,86% |
Tổng nợ | 1,83 T | 19,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 145,00 Tr | 150,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 3, 1996
Trang web
Nhân viên
455