Trang chủ503675 • BOM
add
Wagend Infra Venture Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1,36 ₹ - 1,71 ₹
Phạm vi một năm
0,80 ₹ - 2,54 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
70,22 Tr INR
Số lượng trung bình
309,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,47 Tr | -58,22% |
Chi phí hoạt động | 502,00 N | -33,77% |
Thu nhập ròng | 970,00 N | -53,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 65,90 | 10,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 989,25 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,00 N | -19,20% |
Tổng tài sản | 92,98 Tr | -7,71% |
Tổng nợ | 157,00 N | -97,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 970,00 N | -53,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
4