Trang chủ503675 • BOM
add
Wagend Infra Venture Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,03 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1,01 ₹ - 1,14 ₹
Phạm vi một năm
0,90 ₹ - 1,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
49,01 Tr INR
Số lượng trung bình
38,23 N
Tỷ số P/E
208,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 889,00 N | -91,87% |
Chi phí hoạt động | 1,93 Tr | 86,14% |
Thu nhập ròng | -1,13 Tr | 46,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -127,00 | -561,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,03 Tr | 56,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 351,00 N | -89,64% |
Tổng tài sản | 99,25 Tr | 8,11% |
Tổng nợ | 7,23 Tr | 36.070,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,13 Tr | 46,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
4