Trang chủ5036 • TYO
add
Japan Business Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
960,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
951,00 ¥ - 973,00 ¥
Phạm vi một năm
776,00 ¥ - 1.675,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
46,82 T JPY
Số lượng trung bình
39,26 N
Tỷ số P/E
30,50
Tỷ lệ cổ tức
2,58%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,71 T | 13,85% |
Chi phí hoạt động | 2,63 T | 11,99% |
Thu nhập ròng | 1,01 T | -34,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,91 | -42,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,41 T | -17,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,37 T | -37,03% |
Tổng tài sản | 60,95 T | 22,86% |
Tổng nợ | 38,22 T | 39,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,01 T | -34,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 10, 1990
Trang web
Nhân viên
2.547