Trang chủ5036 • TYO
add
Japan Business Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.380,00 ¥
Phạm vi một năm
776,00 ¥ - 1.478,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
66,75 T JPY
Số lượng trung bình
102,52 N
Tỷ số P/E
15,59
Tỷ lệ cổ tức
2,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,77 T | 23,94% |
Chi phí hoạt động | 2,50 T | 9,91% |
Thu nhập ròng | 1,73 T | 658,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,98 | 552,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,88 T | 86,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,60 T | 0,64% |
Tổng tài sản | 69,36 T | 29,88% |
Tổng nợ | 44,15 T | 41,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,73 T | 658,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 10, 1990
Trang web
Nhân viên
2.700