Trang chủ503772 • BOM
add
Modella Woollens Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
73,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
69,54 ₹ - 69,54 ₹
Phạm vi một năm
52,50 ₹ - 79,99 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
63,28 Tr INR
Số lượng trung bình
456,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 280,00 N | 522,22% |
Chi phí hoạt động | 579,00 N | 1,76% |
Thu nhập ròng | -301,00 N | 42,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -107,50 | 90,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -298,00 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 Tr | -51,12% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 912,12 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -20,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -301,00 N | 42,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
5