Trang chủ503806 • BOM
add
SRF Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.263,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.251,00 ₹ - 2.282,20 ₹
Phạm vi một năm
2.088,55 ₹ - 2.697,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
658,93 T INR
Số lượng trung bình
7,54 N
Tỷ số P/E
59,51
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,24 T | 7,77% |
Chi phí hoạt động | 8,78 T | 20,44% |
Thu nhập ròng | 2,01 T | -33,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,88 | -37,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,79 | -33,10% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,58 T | -13,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,11 T | -35,68% |
Tổng tài sản | 210,77 T | 7,23% |
Tổng nợ | 90,79 T | 3,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 296,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,01 T | -33,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
SRF Limited is an Indian multi-business chemicals conglomerate engaged in the manufacturing of industrial and specialty intermediates. The company’s business portfolio covers fluorochemicals, specialty chemicals, packaging films, technical textiles, coated and laminated fabrics. It has a workforce of more than 8,000 employees across eleven manufacturing plants in India Thailand, South Africa and Hungary. The company exports to more than 90 countries. Wikipedia
Ngày thành lập
1970
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.372