Trang chủ5038 • TYO
add
eWeLL Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.204,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.178,00 ¥ - 2.228,00 ¥
Phạm vi một năm
1.054,00 ¥ - 2.301,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,66 T JPY
Số lượng trung bình
57,98 N
Tỷ số P/E
41,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 710,77 Tr | 24,70% |
Chi phí hoạt động | 250,14 Tr | 0,06% |
Thu nhập ròng | 228,74 Tr | 65,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,18 | 32,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 332,57 Tr | 54,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,96 T | 39,16% |
Tổng tài sản | 3,07 T | 28,99% |
Tổng nợ | 661,00 Tr | -4,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 27,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 34,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 228,74 Tr | 65,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 6, 2012
Trang web
Nhân viên
90