Trang chủ504036 • BOM
add
Hind Rectifiers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.518,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.442,35 ₹ - 1.532,65 ₹
Phạm vi một năm
505,15 ₹ - 1.591,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
24,74 T INR
Số lượng trung bình
5,72 N
Tỷ số P/E
104,39
Tỷ lệ cổ tức
0,08%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,66 T | 25,66% |
Chi phí hoạt động | 303,44 Tr | 19,61% |
Thu nhập ròng | 101,85 Tr | 156,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,14 | 103,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 178,56 Tr | 70,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,81 Tr | -7,79% |
Tổng tài sản | 3,37 T | 11,39% |
Tổng nợ | 1,97 T | 6,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,85 Tr | 156,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
425