Trang chủ504076 • BOM
add
Jyoti Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
84,74 ₹
Mức chênh lệch một ngày
79,00 ₹ - 86,48 ₹
Phạm vi một năm
60,00 ₹ - 165,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,84 T INR
Số lượng trung bình
26,63 N
Tỷ số P/E
12,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 519,10 Tr | 24,31% |
Chi phí hoạt động | 132,80 Tr | 13,89% |
Thu nhập ròng | 39,20 Tr | 250,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,55 | 181,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,78 Tr | 40,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 312,20 Tr | -2,86% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -516,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,20 Tr | 250,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1943
Trang web
Nhân viên
202