Trang chủ504076 • BOM
add
Jyoti Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
136,67 ₹
Mức chênh lệch một ngày
136,64 ₹ - 150,33 ₹
Phạm vi một năm
44,00 ₹ - 159,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,39 T INR
Số lượng trung bình
56,26 N
Tỷ số P/E
32,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 432,80 Tr | 40,52% |
Chi phí hoạt động | 113,00 Tr | 16,49% |
Thu nhập ròng | 25,90 Tr | 439,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,98 | 283,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,66 Tr | 66,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 312,80 Tr | 55,24% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -558,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,90 Tr | 439,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1943
Trang web
Nhân viên
202