Trang chủ504080 • BOM
add
JSL Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.501,00 ₹
Phạm vi một năm
1.007,00 ₹ - 2.798,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,76 T INR
Số lượng trung bình
115,00
Tỷ số P/E
21,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 139,89 Tr | -3,12% |
Chi phí hoạt động | 49,35 Tr | 6,73% |
Thu nhập ròng | 9,89 Tr | 441,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,07 | 453,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,49 Tr | 17,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,88 Tr | 26,92% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 451,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,89 Tr | 441,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
54