Trang chủ504080 • BOM
add
JSL Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.060,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.018,90 ₹ - 2.018,90 ₹
Phạm vi một năm
760,00 ₹ - 2.798,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,37 T INR
Số lượng trung bình
81,00
Tỷ số P/E
28,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,49 Tr | 4,17% |
Chi phí hoạt động | 48,30 Tr | 12,79% |
Thu nhập ròng | 15,97 Tr | -43,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,04 | -46,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,46 Tr | -20,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,88 Tr | 26,92% |
Tổng tài sản | 622,26 Tr | 19,47% |
Tổng nợ | 170,68 Tr | 22,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 451,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,97 Tr | -43,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
54