Trang chủ504084 • BOM
add
Kaycee Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.571,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.519,65 ₹ - 2.519,65 ₹
Phạm vi một năm
254,00 ₹ - 4.897,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,00 T INR
Số lượng trung bình
4,34 N
Tỷ số P/E
141,04
Tỷ lệ cổ tức
0,05%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 133,45 Tr | 13,33% |
Chi phí hoạt động | 36,18 Tr | 15,36% |
Thu nhập ròng | 15,39 Tr | 54,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,53 | 35,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,50 Tr | 41,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,89 Tr | 68,27% |
Tổng tài sản | 373,12 Tr | 14,18% |
Tổng nợ | 110,72 Tr | -3,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 262,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 31,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,39 Tr | 54,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1942
Trang web
Nhân viên
66