Trang chủ504084 • BOM
add
Kaycee Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.517,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4.426,80 ₹ - 4.426,80 ₹
Phạm vi một năm
208,00 ₹ - 4.897,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
14,05 T INR
Số lượng trung bình
4,74 N
Tỷ số P/E
273,87
Tỷ lệ cổ tức
0,03%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,10 Tr | 11,48% |
Chi phí hoạt động | 34,58 Tr | 13,70% |
Thu nhập ròng | 15,04 Tr | 73,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,93 | 55,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,89 Tr | 55,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,29 Tr | 69,58% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 238,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 60,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,04 Tr | 73,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1942
Trang web
Nhân viên
66