Trang chủ504084 • BOM
add
Kaycee Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.570,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.647,00 ₹ - 1.649,05 ₹
Phạm vi một năm
504,02 ₹ - 4.897,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,23 T INR
Số lượng trung bình
1,65 N
Tỷ số P/E
94,24
Tỷ lệ cổ tức
0,07%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,68 Tr | -3,13% |
Chi phí hoạt động | 35,40 Tr | 9,30% |
Thu nhập ròng | 9,71 Tr | -7,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,18 | -4,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,26 Tr | 0,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,89 Tr | 68,27% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 262,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,71 Tr | -7,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1942
Trang web
Nhân viên
66