Trang chủ504092 • BOM
add
Indokem Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
297,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
291,55 ₹ - 291,55 ₹
Phạm vi một năm
72,00 ₹ - 342,00 ₹
Số lượng trung bình
9,12 N
Tỷ số P/E
255,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 544,30 Tr | 35,94% |
Chi phí hoạt động | 123,40 Tr | 17,75% |
Thu nhập ròng | 38,10 Tr | 469,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,00 | 372,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,12 Tr | 708,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,70 Tr | 39,26% |
Tổng tài sản | 1,41 T | 10,34% |
Tổng nợ | 790,30 Tr | 14,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 618,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,10 Tr | 469,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
193