Trang chủ504176 • BOM
add
High Energy Batteries (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
578,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
567,00 ₹ - 608,80 ₹
Phạm vi một năm
516,90 ₹ - 1.058,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,38 T INR
Số lượng trung bình
8,54 N
Tỷ số P/E
42,66
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 149,49 Tr | -15,74% |
Chi phí hoạt động | 70,87 Tr | -5,58% |
Thu nhập ròng | 17,97 Tr | -44,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,02 | -34,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,75 Tr | -43,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,22 Tr | -51,39% |
Tổng tài sản | 1,08 T | -1,68% |
Tổng nợ | 185,75 Tr | -38,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 897,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,97 Tr | -44,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
110