Trang chủ504212 • BOM
add
Universal Cables Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
625,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
625,00 ₹ - 649,00 ₹
Phạm vi một năm
408,10 ₹ - 938,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
22,43 T INR
Số lượng trung bình
6,97 N
Tỷ số P/E
24,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,74 T | 16,15% |
Chi phí hoạt động | 1,19 T | 9,14% |
Thu nhập ròng | 496,92 Tr | 2,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,37 | -11,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 615,22 Tr | -7,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,15 Tr | 71,18% |
Tổng tài sản | 34,19 T | 3,00% |
Tổng nợ | 16,47 T | 6,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 496,92 Tr | 2,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
864