Trang chủ504258 • BOM
add
Lakshmi Electrical Control Systems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.147,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.110,00 ₹ - 1.160,00 ₹
Phạm vi một năm
839,00 ₹ - 1.648,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,77 T INR
Số lượng trung bình
1,46 N
Tỷ số P/E
80,03
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 581,04 Tr | -6,21% |
Chi phí hoạt động | 130,59 Tr | 194,92% |
Thu nhập ròng | 27,04 Tr | 29,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,65 | 38,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,92 Tr | 14,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,08 Tr | 7,26% |
Tổng tài sản | 3,53 T | 4,69% |
Tổng nợ | 675,47 Tr | 21,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,04 Tr | 29,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
194