Trang chủ504340 • BOM
add
Longspur International Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,38 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6,37 ₹ - 6,37 ₹
Phạm vi một năm
4,93 ₹ - 9,67 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
87,09 Tr INR
Số lượng trung bình
6,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,87 Tr | -1,48% |
Chi phí hoạt động | 4,11 Tr | 98,89% |
Thu nhập ròng | 541,00 N | -85,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,87 | -84,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,47 Tr | -71,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 Tr | -25,28% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 293,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 541,00 N | -85,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
8