Trang chủ504341 • BOM
add
Ravindra Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
109,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
106,00 ₹ - 113,40 ₹
Phạm vi một năm
59,72 ₹ - 166,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
19,29 T INR
Số lượng trung bình
12,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 531,43 Tr | 222,35% |
Chi phí hoạt động | 129,68 Tr | 20,26% |
Thu nhập ròng | 21,76 Tr | 412,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,09 | 58,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,93 Tr | 55,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 300,77 Tr | 68,52% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,76 Tr | 412,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
79